TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kastrieren

hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vô hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kastrieren

castration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kastrieren

kastrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kastrieren

castration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine kastrierte Zigarette

một điểu thuốc lá đầu lọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastration,Kastrieren /AGRI/

[DE] Kastration; Kastrieren

[EN] castration

[FR] castration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kastrieren /(sw. V.; hat)/

hoạn; thiến;

kastrieren /(sw. V.; hat)/

(đùa) làm mất tác dụng; làm vô hại;

eine kastrierte Zigarette : một điểu thuốc lá đầu lọc.