TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapseln

đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàn kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bịt nắp kẽm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng bao hay đóng hộp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kapseln

case

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kapseln

kapseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die wässrigen Schleime aus Polysacchariden können auch als widerstandsfähige Kapseln um die Bakterien liegen.

Các chất nhờn lỏng từ polysaccharide là những bao nhờn có sức đề kháng bọc chung quanh vi khuẩn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(Die als Kapseln dargestellten Teile der Moleküle sind beliebige Kohlenwasserstoffe)

(Trong các hình dưới, phần phân tử có hình viên nang là các hydrocarbon bất kỳ).

Bild 1 zeigt ein Epoxid mit Epoxidgruppen und ein Diamin mit Aminogruppen (die Kapseln stellen beliebige Kohlenwasserstoffe dar).

Hình 1 diễn tả 1 nhựa epoxy với các nhóm epoxy và 1 diamin với các nhóm amino (các nang tượng trưng cho hydrocarbon bất kỳ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapseln /(sw. V.; hat) (Technik)/

bịt nắp kẽm; đóng bao hay đóng hộp lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kapseln /vt/CNSX/

[EN] case, seal

[VI] đóng hộp, hàn kín