TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapiteln

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kapiteln

kapiteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den vorangegangenen Kapiteln wurden die Isolierung und die anschließende Detektion von Nukleinsäuren, hauptsächlich von doppelsträngiger DNA, erläutert.

Trong các chương trước, chúng ta đã bàn về sự phân lập và tiếp theo là phương pháp phát hiện nucleic acid, chủ yếu của nhánh DNA kép.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Herstellung dieser Schaumteilewird in den jeweiligen Kapiteln erläutert.

Phương thứcchế tạo các bộ phận xốp này sẽ được trình bàytrong các chương tương ứng.

Die Plastifizierung im Einschneckenextruder, wie siebei der Extrusion, beim Spritzgießen oder beim Extrusionsblasformen erfolgt, wird in den jeweiligen Kapiteln erläutert.

Dẻo hóa xảy ra trong máy đùn trục vít đơn, tương tự như trong ép đùn, trong đúc phun hoặc đùn thổi; sẽ được giải thích trong các chương liên quan.

Da viele dieserVor und Nachbehandlungsmaßnahmen themenübergreifend von Bedeutung sind, werdensie in diesem Kapitel behandelt und nur nochdie verfahrensspezifischen Maßnahmen in denjeweiligen Kapiteln erläutert.

Do có nhiều biện pháp xửlý trước và sau có tầm quan trọng liên quan lẫnnhau nên chúng được trình bày ở chương này, và các biện pháp đặc trưng thuộc quy trình sẽ được giải thích riêng trong mỗi chương tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapiteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

la mắng; quở trách (schelten);