TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kahmig

bị đóng váng mốc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đổng váng mốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kahmig

fusty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouldy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kahmig

kahmig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kahmig

couvert de fleurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moisi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kahmig /(Adj.)/

bị đổng váng mốc (chất lỏng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kahmig /a/

bị đóng váng mốc (về chất lỏng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kahmig /SCIENCE/

[DE] kahmig

[EN] fusty; mouldy

[FR] couvert de fleurs; moisi