TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

künstlerisch

nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

künstlerisch

künstlerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künstlerisch /(Adj.)/

(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật;

künstlerisch /(Adj.)/

có nghệ thuật; có mỹ thuật; khéo léo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künstlerisch /a/

1. nghệ thuật, nghệ sĩ; die - e Intelligenz giới nghệ sĩ; künstlerisch er Leiter nhà lãnh đạo nghệ thuật; 2. [thuộc về] diễn viên.