Việt
sa thải
thải hồi
cho... thôi việc
tuyên bố thôi việc.
Đức
kündigen
kündigen /I vt thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy bỏ; II vi/
1. sa thải, thải hồi, cho... thôi việc; 2. tuyên bố thôi việc.