TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

köpfen

chém đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử trảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem köpf ein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bóng bằng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi bàn bằng cách đánh đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

köpfen

heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

köpfen

köpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

köpfen

étêtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt ist die Zeit eine Gerade, die in der Gegenwart endet, in der Realität ebenso wie in den Köpfen der Menschen.

Trong thế giới này thời gian là một đường thẳng, nó chấm dứt trong hiện tại - trong thực tế cũng như trng đầu óc con người .

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diesmacht bei großen Stückzahlen die Fertigungenmit Coex-Köpfen wirtschaftlicher.

Điều này làm cho việc sản xuất với số lượng lớn sẽ kinh tế hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpfen /[’koepfan] (sw. V.; hat)/

chém đầu; chặt đầu; xử trảm;

köpfen /[’koepfan] (sw. V.; hat)/

(Fußball) đánh đầu; đội đầu; chơi bóng bằng đầu;

köpfen /[’koepfan] (sw. V.; hat)/

(Fußball) ghi bàn bằng cách đánh đầu; đội đầu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Köpfen /FISCHERIES/

[DE] Köpfen

[EN] heading

[FR] étêtage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

köpfen /I vt/

1. chém đầu, chặt đầu, xử trảm; 2. cắt ngọn (cây); 3. xem köpf ein; II vi quăn lại, cuộn lại (về bắp cải).