TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmdietürvordernasezuschlägen

đóng sập cửa trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm tiếp ại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmdietürvordernasezuschlägen

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) từ chô'i ai thẳng thừng

einer Sache Tür und Tor öffnen

được tự do diễn ra, tạo điều kiện cho chuyên gì phát triển

hinter verschlossenen Türen

sau những cánh cửa đóng kín (trong vòng bí mật)

mit der Tür ins Haus fallen (ugs.)

đề đạt thẳng yêu cầu mà không cần rào đón

vor verschlossener Tür Stehen

không gặp được ai ở nhà

zwischen Tür und Angel (ugs.)

rất vội, không có đủ thời gian.

da ist die Tür!

mời di ra!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen /(ugs.)/

(a) đóng sập cửa trước mặt ai; không thèm tiếp ại;

(b) từ chô' i ai thẳng thừng : einer Sache Tür und Tor öffnen : được tự do diễn ra, tạo điều kiện cho chuyên gì phát triển hinter verschlossenen Türen : sau những cánh cửa đóng kín (trong vòng bí mật) mit der Tür ins Haus fallen (ugs.) : đề đạt thẳng yêu cầu mà không cần rào đón vor verschlossener Tür Stehen : không gặp được ai ở nhà zwischen Tür und Angel (ugs.) : rất vội, không có đủ thời gian.

jmdmdieTürvorderNaseZuschlägen /(ugs.)/

lối ra vào; ô cửa (Türöffnung);

da ist die Tür! : mời di ra!