TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmdasmesserandiekehlesetzen

kề dao vào cổ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe dọa buộc ai phải làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡi cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmdasmesserandiekehlesetzen

jmdmdasMesserandieKehlesetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [selbst] das Messer in die Hand geben (ugs.)

tự đưa dao cho đối thủ hại mình, tự cung cấp chứng cứ cho đối thủ

etw. steht auf des Messers Schneide

điều gì sẽ sớm được làm sáng tỏ

jmdn. ans Messer liefern (ugs)

phản bội ai, bán đứng ai

bis aufs Messer (ugs.)

bằng mọi phương tiện, bằng mọi giá.

jmdn. unters Messer nehmen (ugs.)

phẫu thuật ai

jmdn. unter dem Messer haben (ugs.

) đang phẫu thuật ai

unters Messer müssen (ugs.)

phải chịu một cuộc phẫu thuật

er blieb unter dem Messer (ugs.)

ông ấy chết khi đang được phẫu thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmdasMesserandieKehlesetzen /(ugs.)/

kề dao vào cổ ai; đe dọa buộc ai phải làm điều gì;

jmdm. [selbst] das Messer in die Hand geben (ugs.) : tự đưa dao cho đối thủ hại mình, tự cung cấp chứng cứ cho đối thủ etw. steht auf des Messers Schneide : điều gì sẽ sớm được làm sáng tỏ jmdn. ans Messer liefern (ugs) : phản bội ai, bán đứng ai bis aufs Messer (ugs.) : bằng mọi phương tiện, bằng mọi giá.

jmdmdasMesserandieKehlesetzen /(ugs.)/

dao mổ (Skalpell);

jmdn. unters Messer nehmen (ugs.) : phẫu thuật ai jmdn. unter dem Messer haben (ugs. : ) đang phẫu thuật ai unters Messer müssen (ugs.) : phải chịu một cuộc phẫu thuật er blieb unter dem Messer (ugs.) : ông ấy chết khi đang được phẫu thuật.

jmdmdasMesserandieKehlesetzen /(ugs.)/

(Technik) lưỡi cắt;