TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intim

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầm ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung chăn chung gối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ tình dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan sinh dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự trong lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thâm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

intim

intim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine intime Feier

một buổi lễ trong vòng thân mật.

mit jmdm. intim sein

có quan hệ tình dục với ai.

ein intimer Kenner der Barockkunst

một người am hiểu sâu sắc nghệ thuật Barock.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

thân; thân mật; thân thiết; thân tình; quen thuộc;

eine intime Feier : một buổi lễ trong vòng thân mật.

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

(verhüll ) chung chăn chung gối; có quan hệ tình dục (sexuell);

mit jmdm. intim sein : có quan hệ tình dục với ai.

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

(thuộc) cơ quan sinh dục;

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

(bildungsspr ) sâu kín; tự trong lòng; trong thâm tâm (tiefinnerlich);

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

tỉ mỉ; chi tiết; sâu sắc;

ein intimer Kenner der Barockkunst : một người am hiểu sâu sắc nghệ thuật Barock.

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

(bildungsspr ) tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm (anheimelnd, gemütlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intim /I a/

1. thân, thân mật, thân thiết, thân tình, tâm tình; 2. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; hẻo lánh, thâm sơn cùng cổc; II adv 1.[một cách] thân, thân tình, thân thiết; 2.[một cách] tiện nghi.