TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hu

đi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẻ lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ăn tắc trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử với ai tàn tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn mưa rào ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn mưa bất chợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc một cách cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn người vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hü

người đàn ông lực lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hu

low calorific value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low heat value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lower heating value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net calorific value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net heating value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net specific energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hu

hu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heizwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterer Heizwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hü

Hü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hu

P.C.I.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouvoir calorifique inférieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hauptuntersuchungen HU:

Tổng kiểm tra (GI = General Inspections).

Mindestabbremsung § 29 StVZO (HU-Richtlinie) (Tabelle 3).

Độ giảm tốc tối thiểu § 29 StVZO (Hướng dẫn tổng kiểm tra) (Bảng 3)

v Verwaltung der HU-, AU- und SP-Termine der Kunden

Quản lý các thời hạn GI, EI và SI

Sie müssen ein amtliches Kennzeichen führen und deshalb regelmäßig zur Hauptuntersuchung (HU) vorgeführt werden.

Chúng phải mang biển số và vì vậy phải được đi kiểm tra đều đặn.

v Anlagen beifügen, z.B. Inspektions-Service-Formular, Ausleseprotokoll Fehlerspeicher/Fahrzeugelektronik, HU-, AUund/oder SP-Bescheinigung.

Đính kèm các giấy tờ, thí dụ mẫu dịch vụ kiểm tra, giao thức in ra từ bộ nhớ lỗi, bằng chứng kiểm tra tổng quát (GI – General Inspection), kiểm tra phát thải (EI – Emission Inspection) và/hoặc kiểm tra an toàn (SI – Safety Inspection).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmal hü und einmal hott sagen (ugs.)

không biết thật sự mình muốn gì, đổi ý liên tục, khi thế này khi thế khác.

ich huschelte mich in meinen Mantel

tôi cuộn người trong chiếc áo măng tô.

vút qua, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, phớt qua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennwert,Heizwert,Hu,Unterer Heizwert /SCIENCE/

[DE] Brennwert; Heizwert; Hu; Unterer Heizwert

[EN] low calorific value; low heat value; lower heating value; net calorific value; net heating value; net specific energy

[FR] P.C.I.; pouvoir calorifique inférieur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hu /[hu:] (Interj.)/

đi! (tiếng giục ngựa);

einmal hü und einmal hott sagen (ugs.) : không biết thật sự mình muốn gì, đổi ý liên tục, khi thế này khi thế khác.

Hu /del, der; -[n] (veraltet, noch landsch. ugs.)/

giẻ; giẻ lau; khăn lau (Lappen, Lumpen, Stofffetzen);

Hu /del, der; -[n] (veraltet, noch landsch. ugs.)/

người đê tiện; người hèn hạ;

hu /dein (sw. V.; hat) (landsch. ugs )/

làm ẩu; làm cẩu thả; làm ăn tắc trách;

hu /dein (sw. V.; hat) (landsch. ugs )/

đối xử với ai tàn tệ; là rầy; quở mắng ai;

hu /getan (Adv.) (geh.)/

lên đồi;

Hu /sehe ['hu Jo], die; -, -n (ostmd.)/

cơn mưa rào ngắn ngủi; cơn mưa bất chợt;

hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/

đi vụt qua; lướt qua; vút qua (huschen);

hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/

(abwertend) làm việc một cách cẩu thả; làm việc qua loa;

hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/

cuộn người vào; choàng (vật gì quanh người cho ấm);

ich huschelte mich in meinen Mantel : tôi cuộn người trong chiếc áo măng tô.

hu /sehen (sw. V.; ist)/

đi vụt qua; nhẹ nhàng lướt qua;

vút qua, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, phớt qua. :

Hü /ne [’hyma], der; -n, -n/

người đàn ông lực lưỡng;