TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoffen

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoffen

hope

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hoffen

hoffen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hoffe, es stimmt

tôi hy vọng đúng là như thế

wir wollen hoffen, dass sich die Lage bald bessert

chúng tôi hy vọng rằng tình hình sẽ sớm cải thiện.

sie hofften auf ein Wunder

họ hy vọng vào một phép mầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw, hoffen

chỏ đợi cái gì;

zu Gott hoffen

tin tròi;

das will ích nicht hoffen

tôi tin rằng không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffen /[’hofan] (sw. V.; hat)/

hy vọng;

ich hoffe, es stimmt : tôi hy vọng đúng là như thế wir wollen hoffen, dass sich die Lage bald bessert : chúng tôi hy vọng rằng tình hình sẽ sớm cải thiện.

hoffen /[’hofan] (sw. V.; hat)/

trông mong; trông đợi; hy vọng [auf + Akk : vào ];

sie hofften auf ein Wunder : họ hy vọng vào một phép mầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoffen /vi (auf A)/

vi (auf A) hi vọng; auf etw, hoffen chỏ đợi cái gì; zu Gott hoffen tin tròi; das will ích nicht hoffen tôi tin rằng không.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hoffen

hope