TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochlaufen

sự chạy thử động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nổ máy thử động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổ máy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochlaufen

run up to speed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

engine run-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hochlaufen

hochlaufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochlaufen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chạy lên (hinauflaufen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochlaufen /nt/VTHK/

[EN] engine run-up

[VI] sự chạy thử động cơ, sự nổ máy thử động cơ (công suất động cơ)

hochlaufen /nt/VTHK/

[EN] run-up

[VI] sự chạy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)

hochlaufen /vi/VTHK/

[EN] run-up

[VI] chạy thử, nổ máy thử (động cơ và hệ truyền động)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochlaufen

run up to speed