TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinsetzen

môi... ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té ngồi phịch xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinsetzen

hinsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

setz dich hin!

ngồi xuống đó đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt (ai) ngồi xuống (chỗ nào);

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt xuống; để xuống (nieder-, absetzen);

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi xuống; ngồi vào (đây, chỗ này );

setz dich hin! : ngồi xuống đó đi!

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) té ngồi phịch xuông;

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) rất kinh ngạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinsetzen /vt/

môi... ngôi, đặt... ngôi;