Việt
đến được
đạt được
rơi vào
lâm vào
mắc vào
ỏ vào.
Đức
hingelangen
huigeraten
hingelangen,huigeraten /vi (s)/
rơi vào, lâm vào, mắc vào, ỏ vào.
hingelangen /(sw. V.; ist)/
đến được (một nơi nào); đạt được (một mục tiêu);