TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herjagen

xua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi đã rượt theo nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herjagen

herjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Hund her gejagt

nó đã xua con chó chạy về đây.

er ist hinter ihm hergejagt

hắn đã chạy theo ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herjagen /(sw. V.)/

(hat) xua; đuổi (chạy) về (đây, nơi này );

er hat den Hund her gejagt : nó đã xua con chó chạy về đây.

herjagen /đuổi theo ai/một con vật; ich habe ihn vor mir hergejagt/

tôi đã rượt theo nó;

herjagen /đuổi theo ai/một con vật; ich habe ihn vor mir hergejagt/

(ist) chạy theo ai;

er ist hinter ihm hergejagt : hắn đã chạy theo ông ta.