TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausschaffen

mang ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổ ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausschaffen

herausschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft

ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mang ra; đem ra; xách ra [aus + Dat ];

herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vượt ra; thoát ra;

er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft : ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausschaffen /vt/

1. mang [đem, xách]... ra, chổ [đưa, đem, mang]... đến; 2.bắt... ra, gọt sạch, lột ra;