TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausdrehen

vặn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausdrehen

herausdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man kann sie auch durch leichte Schläge mithilfe eines Durchtreibers lockern und mit einer Zange herausdrehen.

Cũng có thể làm long tarô qua việc gõ nhẹ với một cây lói và dùng kìm để vặn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausdrehen /(sw. V.; hat)/

vặn ra; tháo ra [aus + Dat : khỏi , từ ];