TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranbringen

đùa ... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heranbringen

heranbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man sollte die jungen Menschen vorsichtig an diese Probleme heranbringen

người ta cần phải giúp cho những người trẻ tuổi tiếp cận với vấn đề một cách thận trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranbringen /(unr. V.; hat)/

đem lại gần; mang lại gần [an + Akk , zu + Dat : ai, vật gì];

heranbringen /(unr. V.; hat)/

tập cho quen; cho làm quen; cho tiếp cận [an + Akk , zu + Dat: với ];

man sollte die jungen Menschen vorsichtig an diese Probleme heranbringen : người ta cần phải giúp cho những người trẻ tuổi tiếp cận với vấn đề một cách thận trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranbringen /vt/

đùa (mang, dem)... đến; để... gần lại, xích... gần lại; heran