TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heit

bệnh hay lây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ khôn trước tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự già trước tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heit

heit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altklug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird als Produkt aus Zahlenwert und Ein­ heit angegeben, z.B. 15,00 mm (Bild 2).

Trị số đo được biểu diễn bằng số đo và đơn vị, thí dụ 15,00 mm (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fugendurchlässigkeit gibt die Luftdicht-heit zwischen Flügel und dem Blendrahmen beigeschlossenem Fenster an.

Độ lọt khí tại nơi giáp nối cho biết độ kín khígiữa cánh cửa và khung chắn khi cửa sổ đóng kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altklug,heit /die/

vẻ khôn trước tuổi; sự già trước tuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heit /f =, -en/

bệnh hay lây, bệnh truyền nhiễm; -