TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heiße zelle

buồng “nóng”

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng phóng xạ mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

heisse zelle

hot cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warm cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel process cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot cave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shielded cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heisse zelle

heisse Zelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschützte Zelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heisse zelle

cellule chaude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule de haute activité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heiße Zelle /f/CNH_NHÂN/

[EN] hot cell

[VI] buồng “nóng”, buồng phóng xạ mạnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heisse Zelle /SCIENCE/

[DE] heisse Zelle

[EN] warm cell

[FR] cellule chaude

geschützte Zelle,heisse Zelle /ENERGY-ELEC/

[DE] geschützte Zelle; heisse Zelle

[EN] cave; fuel process cell; hot cave; hot cell; shielded cell

[FR] cellule de haute activité