heimsuchen /(sw. V.; hat)/
xảy ra;
xảy đến;
làm thương tổn;
làm thiệt hại;
tấn công (befallen);
ein Krieg suchte das Land heim : một cuộc chiến tranh đã nồ ra trên đất nưóc này.
heimsuchen /(sw. V.; hat)/
tấn công bất ngờ;
xâm nhập (vào nhà ai);
von Feinden heimgesucht werden : bị kề thù tìm đến.