TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hausen

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc nội trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá chiên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá chiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môt bang của Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

europäischer hausen

beluga

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beluga sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hausen

hausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
europäischer hausen

Europäischer Hausen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hausen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

europäischer hausen

béluga

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand esturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

huiron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einer Hütte hausen

trú trong một túp lều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlimm [arg] hausen

hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Europäischer Hausen,Hausen /FISCHERIES/

[DE] Europäischer Hausen; Hausen

[EN] beluga; beluga sturgeon

[FR] béluga; grand esturgeon; huiron

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hausen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) trú thân; nương thân;

in einer Hütte hausen : trú trong một túp lều.

hausen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) sống biệt lập (einsam wohnen);

hausen /(sw. V.; hat)/

(đùa) ở; cư trú (wohnen);

hausen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) phá hại; tàn phá (wüten);

Hausen /der; -s, -/

cá chiên; cá tầm (loài cá quí giá vì trứng là món ăn đắt tiền);

hausen /-s/

môt bang của Thụy Sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hausen /vi/

1. ỏ, trú ngụ, ỏ lại, sông ỏ, cư trú, trú thân, nương thân; 2. quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nội trỢ; schlimm [arg] hausen hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.

Hausen /m -s, =/

cá chiên (Huso huso L.).