TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handbetätigt

vận hành thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handbetätigt

hand-operated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manually-operated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand operated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manually operated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

handbetätigt

handbetätigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

von Hand angetrieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stern-Dreieck – Schützschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stern-Dreieck Schützschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

handbetätigt

actionné à la main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stern-Dreieck – Schützschaltung,handbetätigt

[EN] star-delta contactor circuit, manually operated

[VI] mạch bảo vệ tam giác - hình sao, điều khiển bằng tay

Stern-Dreieck Schützschaltung,handbetätigt

[EN] Star delta contactor circuit, manually operated

[VI] Mạch công tác bảo vệ saotam giác điéu khiển bằng tay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handbetätigt,von Hand angetrieben /ENG-MECHANICAL/

[DE] handbetätigt; von Hand angetrieben

[EN] hand operated; manually operated

[FR] actionné à la main

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handbetätigt /adj/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/

[EN] hand-operated, manually-operated (được)

[VI] (được) vận hành thủ công, vận hành bằng tay