TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grunzen

ủn ỉn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụt ịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lủng bủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ủn ỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ụt ịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lúng búng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grunzen

grunzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grunzen /[’grontsan] (sw. V.; hat)/

(heo, lợn) kêu ủn ỉn; kêu ụt ịt;

grunzen /[’grontsan] (sw. V.; hat)/

(ụgs ) nói lúng búng; nói không rõ ràng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grunzen /vi/

1. [kêu] ủn ỉn, ụt ịt; 2. nói lủng bủng.