TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graue

Kỹ thuật sinh học xám

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

graue

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gray

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

graue

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

graue

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grafit verleiht der Bruchfläche die typische graue Farbe, bewirkt gute Gleiteigenschaften, leichte Bearbeitbarkeit und gute Schwingungsdämpfung.

Graphit tạo cho bề mặt đứt gãy của gang có màu xám đặc trưng và giúp cho gang có đặc tính trượt và giảm rung động tốt, dễ gia công cơ khí.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Graue Biotechnik.

Kỹ thuật sinh học xám.

7.2 Graue Biotechnik

7.2 Kỹ thuật sinh học xám

C Graue Biotechnik: Abwasserreinigung

C Kỹ thuật sinh học xám: xử lý nước thải

Graue Biotechnik ist die Nutzung biotechnischer Verfahren in der Umwelttechnik, insbesondere bei der Beseitigung von Umweltbelastungen.

Kỹ thuật sinh học xám là việc sử dụng các phương pháp sinh học trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong việc chống ô nhiễm.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,graue

[EN] Biotechnology, gray

[VI] Kỹ thuật sinh học xám