Việt
làm bằng nhau
coi... bằng nhau
so sánh
đói chiếu
coi bằng nhau
xếp bậc như nhau
cho hưởng quyền như nhau
Đức
gleichstellen
gleichstellen /(sw. V.; hat)/
làm bằng nhau; coi bằng nhau; xếp bậc như nhau; cho hưởng quyền (quyền lợi) như nhau;
gleichstellen /(tách được) vt (mit D)/
(tách được) vt (mit D) làm bằng nhau, coi... bằng nhau (ngang nhau, như nhau), so sánh, đói chiếu;