TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gleichachsig

coaxial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

equiaxed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gleichachsig

gleichachsig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

äquiaxial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gleichachsig

équiaxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Längsgetriebe (= gleichachsig)

− Hộp số bố trí dọc (= đồng trục)

Das dargestellte 5-Ganggetriebe (Bild 1) ist gleichachsig und besteht im Wesentlichen aus folgenden Bauteilen:

Hộp số 5 cấp số được trình bày trong Hình 1 là hộp số đồng trục và căn bản gồm có các bộ phận sau:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gleichachsig,äquiaxial /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] gleichachsig; äquiaxial

[EN] equiaxed

[FR] équiaxe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichachsig

coaxial