TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glattzüngig

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thơn thđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt xdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt ngào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơn thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọt xớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xú nịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glattzüngig

glattzüngig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glattzüngig /[-tsYgiẹ] (Adj.)/

thơn thớt; ngọt xớt; xú nịnh; nịnh hót; giả dối; giả đạo đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glattzüngig /a/

thơn thđt, ngọt xdt, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt; giả dối, giả đạo đúc.