TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geworfen

xe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

phân từ II của động từ werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geworfen

thrown

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

geworfen

geworfen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor dem Bäckerladen fährt ein Kind auf Rollschuhen hinter einem Ball her, der aus einem Fenster im ersten Stock geworfen wurde, und die Rollschuhe des Kindes rasseln über das Steinpflaster.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Butzen wird anschließend in die Schneidmühle geworfen und das Mahlgut dem Prozess wieder zugeführt.

Kế đến, cuống thừa được đưa vào máy nghiền hạt và nhựa xay vụn được đưa trở lại quy trình sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geworfen /[ga'vorfan]/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ werfen;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

geworfen

[EN] thrown

[VI] xe,