TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gewerbliche

comercial area

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gewerbliche

Nutzfläche

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gewerbliche

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Davon wird etwa ein Viertel entnommen und als Kühlwasser für Kraftwerke, für gewerbliche Zwecke und die Trinkwassergewinnung verwendet.

Khoảng một phần tư số nước đó được dùng để làm mát các nhà máy điện, cho những mục đích thương mại và sản xuất nước uống.

Die Herstellung von Produkten durch industrielle und gewerbliche Tätigkeit verbraucht Energie und Rohstoffe und lässt Schadstoffe entstehen, die die Umwelt belasten.

Việc sản xuất sản phẩm bằng hoạt động công nghiệp và thương mại tiêu dùng năng lượng, nguyên liệu và tạo ra những chất có hại làm ô nhiễm môi trường.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nutzfläche,gewerbliche

comercial area

Nutzfläche, gewerbliche