TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestuft

có bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gestuft

stepped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gestuft

gestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zylinderdurchmesser sind gestuft, d.h. der Durchmesser des Zwischenkolbens, der auf den Hinterachsbremskreis wirkt, ist kleiner als der des Druckstangenkolbens.

Đường kính của xi lanh có từng cấp, nghĩa là đường kính của piston trung gian tác động cho mạch phanh cầu sau nhỏ hơn đường kính của thanh đẩy piston.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nenndruck: Gebräuchliche, gerundete, auf den Druck bezogene Kennzahl, nach Normzahlen gestuft.

Áp suất danh định: Trị số áp suất phổ thông, được làm tròn số dựa theo bậc thang áp suất danh định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestuft /adj/CT_MÁY/

[EN] stepped

[VI] có bậc, có cấp, có tầng