TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesteuert

diều khiển được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gesteuert

compelled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesteuert

gesteuert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gesteuert

asservi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abhängig davon wird der Vorerregerstrom gesteuert.

này, dòng điện mồi kích từ được điều chỉnh phù hợp.

Die Kupplungsbetätigung wird ebenfalls vollautomatisch gesteuert.

Sự tác động vào ly hợp cũng được điều khiển tự động hoàn toàn.

Es ist eine Druckluftbremsanlage, die elektropneumatisch gesteuert wird.

Đây là một hệ thống phanh khí nén, được điều khiển bằng điện-khí nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

pilot- oder pneumatisch gesteuert

Được điều khiển riêng hay bằng khí động lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

manuell gesteuert

Điều khiển bằng tay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesteuert /a (kĩ thuật)/

diều khiển được, lái được.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesteuert /IT-TECH/

[DE] gesteuert

[EN] compelled

[FR] asservi