TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesetzwidrig

chông luật pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi pháp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi phạm pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesetzwidrig

unlawful

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gesetzwidrig

gesetzwidrig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesetzwidrig /(Adj.)/

phi pháp; bất hợp pháp; trái luật; vi phạm pháp luật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzwidrig /a/

chông luật pháp, phi pháp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesetzwidrig

unlawful