TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

geschlossene

closed joint

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

geschlossene

Fuge

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

geschlossene

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der integrierte Leerlaufschalter signalisiert dem Steuergerät die geschlossene Drosselklappe.

Cặp tiếp điểm không tải tích hợp cũng được sử dụng để xác định trường hợp động cơ vận hành ở chế độ không tải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geschlossene Heiz- und Kühlkreisläufe

Chu trình khép kín hệ thống nung nóng và làm nguội

Geschlossene Behälter auf Druck- und Saugseite

Bình chứa kín ở đầu hút và đầu đẩy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geschlossene Form

Khuôn đóng

Das hochreaktive Gemisch wird in die geschlossene Forminjiziert.

Hỗn hợp có hoạt tính cao được phun vào lòng khuôn đóng kín.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fuge,geschlossene

closed joint

Fuge, geschlossene