TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschützt

che chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược che chổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

geschützt

protected

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

screened

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guarded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secure adj/adv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

geschützt

geschützt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

fehlertolerant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesichert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sicher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

in Sicherheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

geschützt

sécurisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P410 + P403 Vor Sonnenbestrahlung geschützt an einem gut belüfteten Ort aufbewahren.

P410+ P403 Bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và ở nơi thật thoáng khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schneidsysteme sind vielfältig und häufi g patentrechtlich geschützt.

Hệ thống cắt đa dạng và thường được bảo vệ quyền sáng chế.

Bei diesem Anschlag ist die Anschlussfuge gegen Witterungseinflüsse geschützt.

Ở cách lắp đặt này, khe tiếp giáp được bảo vệ chống lại các tác động của thời tiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … sie gegen mechanische Beschädigungen geschützt sind.

Ống dẫn phải được bảo vệ tránh tác động cơ học.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

vor dem Eindringen unerwünschter Keime (Kontamination) geschützt.

bảo vệ trước sự xâm nhập của vi khuẩn ngoài ý muốn (nhiễm trùng).

Từ điển Polymer Anh-Đức

secure adj/adv

sicher; geschützt, in Sicherheit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fehlertolerant,geschützt,gesichert /IT-TECH/

[DE] fehlertolerant; geschützt; gesichert

[EN] protected

[FR] sécurisé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschützt /a/

được bảo vệ, dược che chổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschützt /adj/XD/

[EN] screened (được)

[VI] (được) che chắn

geschützt /adj/KTA_TOÀN/

[EN] guarded (được)

[VI] (được) bảo vệ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschützt

protected

geschützt

safe