Việt
đật thẳng
sửa lại
chữa lại
đính chính
đưa vào nền nếp
đặt thẳng
sửa lại ngay ngắn
sắp xếp ngay ngắn
Đức
geradelegen
geradelegen /(sw. V.; hat)/
đặt thẳng; sửa lại ngay ngắn; sắp xếp ngay ngắn;
geradelegen /(tách được) vt/
đật thẳng, sửa lại, chữa lại, đính chính, đưa vào nền nếp;