TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

geordnete

stacked packing

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

geordnete

Kolonnenfüllung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

geordnete

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Flüssigkristalline Polymere LCP: LCP weisen im Gegensatz zu den anderen Thermoplasten auch in der Schmelze feste und geordnete Zonen auf.

:: Polymer tinh thể lỏng LCP: ngược lại với các loại nhựa nhiệt dẻo khác, trong khối nóng chảy của LCP vẫn có vùng rắn và sắp xếp có trật tự.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzyme sind Biokatalysatoren, ohne die geordnete Stoffwechselreaktionen nicht möglich sind.

Enzyme là chất xúc tác, không có chúng thì các phản ứng chuyển hóa không thể xảy ra.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kolonnenfüllung,geordnete

stacked packing