TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genesen

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genesen

genesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist eines Knaben genesen

bà ấy vừa hạ sinh một bé trai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eines Kindes genesen

sinh con, đẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genesen /[go'ne:zon] (st. V.; ist)/

(geh ) bình phục; khỏi bệnh (gesund werden);

genesen /[go'ne:zon] (st. V.; ist)/

(dichter ) sinh con (gebären);

sie ist eines Knaben genesen : bà ấy vừa hạ sinh một bé trai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genesen /vi (s)/

bình phục, khỏi bệnh; eines Kindes genesen sinh con, đẻ.