TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegensinnig

theo nghĩa trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hướng ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegensinnig

gegensinnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichsinnig stromdurchflossene Leiter ziehen sich an, gegensinnig stromdurchflossene Leiter stoßen sich ab.

Hai dây dẫn có dòng điện đi qua cùng chiều thì hút nhau, và ngược chiều thì đẩy nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegensinnig parallel (z. B. die Kraft F1 ist gegensinnig parallel zur Kraft F2)

Song song nghịch chiều (t.d. lực F1 song song nghịch chiều với lực F2)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gegensinnig drehende Doppelschnecken

Trục vít đôi quay nghịch chiều

Für diesen Bereich setztman gegensinnig drehende Doppelschneckenextruder (Bild 2)ein.

Do đó máy đùn trục vít đôi quay nghịch chiềuđược sử dụng (Hình 2).

Wie imKapitel 11.5 näher erläutert wird, unterscheidetman zunächst gleichsinnig drehende und gegensinnig drehende Doppelschneckenextruder.

Như sẽ được giải thích rõ hơntrong mục 11.5, người ta phân biệt hai loạimáy đùn trục vít đôi quay cùng chiều vàquay nghịch chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegensinnig /(Adj.) (Fachspr.)/

theo nghĩa trái ngược; theo hướng ngược lại;