TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenüberliegend

đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổi diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gegenüberliegend

opposite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gegenüberliegend

gegenüberliegend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenüberliegend /a/

đổi diện, ỏ bên kia, ngược lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegenüberliegend /adj/HÌNH/

[EN] opposite

[VI] đối, ngược lại