TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegeben

part II của geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegeben

gegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser erste Kitzel der Sexualität, hat es ihn wirklich gegeben? Hat es die Geliebte gegeben?

Cái ngứa ngáy tình dục đầu tiên thật có không? có người tình không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegeben (Steuerdampf erforderlich)

Có (cần hơi nước cho việc điều khiển)

Nicht gegeben (Frostschutzeinrichtung möglich)

Không có (có thể trang bị thiết bị chống đóng băng)

I. Allg. nicht gegeben

Thông thường không thích hợp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gegeben:

Cho:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegeben

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegeben /I/

I part II của geben; II