TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefühlvoll

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu câm xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy mị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sướt mướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gefühlvoll

gefühlvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefühlvoll /(Adj.)/

đầy tình cảm; mẫn cảm; tốt bụng; từ tâm;

gefühlvoll /(Adj.)/

(leicht abwertend) đa cảm; ủy mị; sướt mướt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefühlvoll /a/

dầy đủ, giàu câm xúc, mẫn cảm, dễ cảm, cảm thấy, tốt bụng, từ tâm.