TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gedruckt

in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gedrückt

đúc ly tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị áp bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm uâ't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u uất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xuống tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nản chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gedruckt

printed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gedrückt

spun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gedrückt

gedrückt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gedruckt

gedruckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düse (gedruckt)

Vòi phun (chịu nén)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er lügt wie gedruckt

nó nói dối không biết ngượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedrückt /(Adj.; -er, -este)/

trầm uâ' t; u uất; bị xuống tinh thần; ngã lòng; nản chí; chán nản (niedergeschlagen, bedrückt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedruckt /I a/

thuộc về) in, án loát; II ạdv: er lügt wie gedruckt nó nói dối không biết ngượng.

gedrückt /a/

bị áp bức (áp ché, đè nén, đè đầu, cưôi cổ); bị nén xuống, bị kìm hãm; es Wesen trạng thái bị kìm hãm; gedrückt e Stellung (cô) thể cà khó khăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedruckt /adj/S_CHẾ/

[EN] printed (được)

[VI] (được) in, đăng

gedrückt /adj/CNSX/

[EN] spun (được)

[VI] (được) đúc ly tâm