TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebuhren

thuộc quyền sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền được hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gebühren

charges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gebuhren

gebuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gebühren

Gebühren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gebühren

frais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. gebührt Achtung usw. für etw.

người nào đáng được kính trọng v.v. bởi điều gì

seiner Leistung gebührt Anerkennung

thành tích của anh ta đáng đựợc biểu dương.

wie es sich gebührt

như cần phải làm, một cách thích đáng,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebühren /IT-TECH/

[DE] Gebühren

[EN] charges

[FR] frais

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebuhren /(sw. V.; hat) (geh.)/

thuộc quyền sở hữu; có quyền được hưởng (zustehen);

jmdm. gebührt Achtung usw. für etw. : người nào đáng được kính trọng v.v. bởi điều gì seiner Leistung gebührt Anerkennung : thành tích của anh ta đáng đựợc biểu dương.

gebuhren /(sw. V.; hat) (geh.)/

thích đáng; thích ứng; thích hợp (sich gehören);

wie es sich gebührt : như cần phải làm, một cách thích đáng,