TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebildet

có học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kién thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gebildet

gebildet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie wird das Lenktrapez gebildet?

Hình thang lái được hình thành như thế nào?

Der Kühlerblock wird gebildet von den:

Thân bộ tản nhiệt hình thành từ:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Gebrauchseigenschaften gebildet

Đặt tên theo tính chất sử dụng

Ohne feste Systematik gebildet

Không theo hệ thống cố định

Nach der chemischen Zusammensetzung gebildet

Đặt tên theo thành phần hóa học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

politisch gebildet

được đào tạo chính trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebildet /a/

có học, có học vấn, có học thúc, có kién thúc, học rộng, hiểu biết rộng, được đào tạo; politisch gebildet được đào tạo chính trị.