TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geartet

được tạo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geartet

geartet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gut geartetes Kind

trẻ có tư chất tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geartet /(Adj.)/

được tạo ra; có tính chất; có cấu trúc (beschaffen);

geartet /(Adj.)/

bẩm sinh; tư chất (veranlagt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geartet /a/

được tạo ra, được sinh ra; so ist er - bản chắt anh ta là như vậy đắy; ein gut geartetes Kind trẻ có tư chất tót.