TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gasförmige

Chất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khí

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

gasförmige

Gases

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

gasförmige

Stoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gasförmige

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gasförmige Desinfektionsmittel.

Thuốc khử trùng dạng khí.

3.1.1 Gasförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)

3.1.1 Những chất khí ô nhiễm không khí (vài thí dụ điển hình)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gasförmige Brennstoffe

Nhiên liệu ở thể khí

Container für feste, flüssige, gasförmige Stoffe

Thùng container chứa vật liệu dạng khí, lỏng, rắn

Für gasförmige und flüssige Medien geeignet

Thích hợp cho môi trường khí và lỏng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stoffe,gasförmige

[EN] Gases

[VI] Chất, khí