TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garantieren

bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam đoam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

garantieren

warrant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

guarantee

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

garantieren

garantieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gewährleisten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

garantieren durch ihren Stoffwechsel die Stoffkreisläufe in der Natur (Seite 242),

bảo đảm các chu kỳ vận chuyển vật chất do quá trình trao đổi chất trong thiên nhiên. (trang242)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rührwerke garantieren ein gleichmäßiges Aufschäumen.

Bộ phận khuấy bảo đảm cho việc tạo bọt đều đặn.

:: Tauchzeiten von ca. 8 Minuten garantieren 20 Jahre Korrosionsschutz

:: Thời gian nhúng khoảng 8 phút sẽ đảm bảo chống rỉ sét/ ăn mòn trong 20 năm.

:: Strichüberdeckung zwischen Haupt- und Noniusskala zur Erfassung der zulässigen Toleranz mit Lupe garantieren.

:: Khi nấc ghi của nấc thang đo chính và nấcthang đo du xích bị trùng lên nhau, dung sai chophép phải được đọc bằng kính lúp để đảm bảo.

Die verwendeten Schneidstoffe und die Stabilität der Werkzeuge garantieren einen effizienten Einsatz und eine hohe Qualität der jeweiligen Fräsaufgabe.

Các vật liệu dùng cho dụng cụ cắt và sự ổn định của các dụng cụ đảm bảo được hiệu quả sử dụng và chất lượng cao của mỗi nhiệm vụ phay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) ein festes Einkommen garantieren

đảm bảo (cho ai) có một khoản thu nhập ổn định

ich garantiere dir, das wird groß- artig

anh cam đoan với em rằng mọi việc sẽ rắt ấn tượng.

die Verfassung garantiert die Rechte der Bürger

hiến pháp bảo đảm các quyền của công dân.

wir garantieren für die Qualität der Ware

chúng tôi đảm bảo chất lượng của hàng hóa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

garantieren,gewährleisten

warrant

garantieren, gewährleisten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garantieren /(sw. V.; hat)/

bảo đảm; cam đoan; hứa chắc (fest zusichern, zusagen);

(jmdm.) ein festes Einkommen garantieren : đảm bảo (cho ai) có một khoản thu nhập ổn định ich garantiere dir, das wird groß- artig : anh cam đoan với em rằng mọi việc sẽ rắt ấn tượng.

garantieren /(sw. V.; hat)/

bảo đảm; bảo vệ; khẳng định (gewährleisten, sicher- stellen, sichern);

die Verfassung garantiert die Rechte der Bürger : hiến pháp bảo đảm các quyền của công dân.

garantieren /(sw. V.; hat)/

bảo hành; bảo lãnh; cam đoan; chịu trách nhiệm (sich verbürgen);

wir garantieren für die Qualität der Ware : chúng tôi đảm bảo chất lượng của hàng hóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

garantieren /I vt/

đảm bảo, bản đảm, bảo hành, bảo lãnh, cam đoam; II vi ịfm für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo lãnh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

garantieren

guarantee

garantieren

warrant