TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frohlocken

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoan hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui sướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy đắc thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy vui mừng trước sự thất bại của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rú lên vì vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng quýnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng rối rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reo mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngợi ca Chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frohlocken

frohlocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimlich frohlockte er über ihren Misserfolg

hắn thầm vui mừng trước sự thất bại của cô ta.

sie frohlockte über das gute Ergebnis

cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/

cảm thấy đắc thắng; cảm thấy vui mừng trước sự thất bại (khó khăn ) của người khác (triumphieren);

heimlich frohlockte er über ihren Misserfolg : hắn thầm vui mừng trước sự thất bại của cô ta.

frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/

kêu rú lên vì vui sướng; hân hoan; mừng quýnh; mừng rối rít; reo mừng (jauchzen);

sie frohlockte über das gute Ergebnis : cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp.

frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/

(geh veraltet) ngợi ca Chúa (lobsingen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frohlocken /(không tách) vi/

hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng.